--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ho lao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ho lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ho lao
+ noun
tuberculosis ; phthisis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho lao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ho lao"
:
ho lao
hò la
hồ lô
hồ lơ
hộ lại
Lượt xem: 760
Từ vừa tra
+
ho lao
:
tuberculosis ; phthisis
+
biên cương
:
Border areabảo vệ biên cương của tổ quốcto defend one's country's border areas
+
mỏm
:
Top, peakMỏm đá lởm chởmA rugged rock-topĐứng trên mỏm núiTo stand on the peak (top) of a mountain
+
nấng
:
như nứng
+
giới từ
:
preposition